TT |
Thông số |
Đơn Vị |
Loại xe |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA XE CƠ SỞ |
1 |
Loại phương tiện |
Xe ô tô xi téc ( chở xăng) |
2 |
Nhãn hiệu số loại |
THACO/K165-CS |
3 |
Công thức lái |
4 x 2 |
4 |
Cabin |
Cabin lật |
Kích Thước Cơ Bản |
1 |
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao ) |
Mm |
5270 x 1780 x 2170 |
2 |
Chiều dài cơ sở |
Mm |
2760 |
Khối Lượng Cơ Bản |
1 |
Khối lượng bản thân |
Kg |
2490 |
2 |
Khối lượng chuyên chở theo thiết kế |
Kg |
2000 |
3 |
Số người chuyên chở cho phép |
Người |
3 |
4 |
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế |
Kg |
4685 |
Hệ Thống Truyền Động |
1 |
Ly Hợp |
Đĩa đơn khô, lò xo màng, dẫn động thủy lực |
2 |
Hộp số |
Cơ khí, số sàn, 5 số tiến,1 số lùi |
Động Cơ |
1 |
Model |
JT |
2 |
Kiểu loại |
Diesel, 04 kỳ,04 xilanh thẳng hàng, làm mát bằng nước |
3 |
Tỉ số nén |
18.1 |
4 |
Công suất lớn nhất |
Ps/vòng/phút |
92 / 4000 |
5 |
Dung tích xilanh |
cc |
2957 |
Hệ Thống Lái |
1 |
Kiểu hệ thống |
Trục vít ê cu bi |
Hệ Thống Treo |
1 |
Hệ thống treo (trước/sau) |
Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thuỷ lực |
Hệ Thống Phanh |
1 |
Hệ thống phanh chính (trước/sau) |
- Phanh thủy lực, trợ lực chân không
- Cơ cấu phanh: trước đĩa, sau tang trống |
Lốp xe |
1 |
Kích thước |
6.50-16/5.50-13 |
2 |
Số lượng/ trục : I/II/III |
Trước : đơn 02/ Sau : đôi 04 |
Đặc Tính Kỹ Thuật |
1 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất |
m |
5,5 |
2 |
Khả năng leo dốc |
Tan e (%) |
26,6 |
3 |
Tốc độ tối đa |
Km/h |
87 |
4 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
lít |
60 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT PHẦN CHUYÊN DÙNG CHỞ XĂNG |
TT |
Kiểu loại |
Đơn vị |
Kích thước |
Téc Xăng |
1 |
Dung tích |
lít |
3.000 |
2 |
Số khoang |
khoang |
2 |
3 |
Vật liệu |
Thép SS400 nhập khẩu Nhật Bản |
5 |
Độ dầy |
mm |
3.5 |
6 |
Vật liệu khung xương Thép CT3 |
mm |
6-7 |
Chỏm Cầu |
1 |
Vật liệu |
Thép SS400 nhập khẩu Nhật Bản |
2 |
Độ dầy |
mm |
4 |
3 |
Số lượng |
Chiếc |
2 |
Vách Chắn Sóng |
1 |
Vách chắn song dọc. |
Vị trí |
Dọc theo chiều dài phía trong téc |
Vật liệu |
Thép SS400 dày 2 mm |
2 |
Vách chắn song ngang. |
Vật liệu |
Thép SS400 dày 4 mm |
Cổ Téc (cổ lẩu) |
1 |
Kích thước |
mm |
Ø 600- Ø 800 |
2 |
Độ dầy |
mm |
4 |
3 |
Vật liệu |
Thép SS400 |
Nắp Téc |
1 |
Kiểu |
Nắp sập Hàn Quốc |
2 |
Vật Liệu |
Thép SS400 dầy 4 mm |
Van Hô Hấp |
1 |
Kiểu loại |
Van Peco |
2 |
Áp suất làm việc |
kg/cm2 |
0,4 |
3 |
Áp suất đẩy |
kg/cm2 |
0,4 |
4 |
Áp suất hút |
kg/cm2 |
0.015 |
Đường Hồi Hơi |
1 |
Vật liệu |
ống thép dầy 3mm |
2 |
Kích thước |
mm |
Ø42 |
3 |
Áp suất max |
350 (at) |
Đường ống công nghệ cấp dẫn nhiên liệu |
1 |
Kích thước |
mm |
Ø76 |
2 |
Liên kết các đoạn ống bằng cút co |
mm |
Ø75 |
3 |
Vật liệu |
Thép SPHC dầy 5 mm |
Van Xả Tổng Thành |
1 |
Xuất xứ |
Đài Loan |
2 |
Số lượng |
Chiếc |
02-04 |
3 |
Kích thước |
mm |
Ø 76 |
Đầu Xả Nhanh |
1 |
Số lượng |
02 |
2 |
Kích thước |
Liên kết với van xả bằng mặt bích Ø160 x 6 lỗ - Ø14 |
3 |
Vật liệu |
Nhôm hợp kim |
Hệ thống cấp lẻ nhiên liệu PANTHER động cơ 12 V + đồng hồ cấp lẻ 4 số |
1 |
Model |
K33 |
2 |
Xuất xứ |
ITALIA |
3 |
Nguồn điện |
V |
12 |
4 |
Số vòng quay lớn nhất |
vòng / phút |
1200 |
5 |
Lưu lượng bơm tối đa |
Lít/phút |
56 - 120 |
Thiết Bị Phòng Chống Cháy Nổ |
1 |
Xích tiếp đất |
Chiếc |
01 |
2 |
Bình chữa cháy 4kg , loại dùng khí C02 , nén với áp suất cao. |
Chiếc |
01 |
3 |
Các biểu tượng cảnh báo nguy hiểm |
+ Biểu tượng NGỌN LỬA ( 2 bên sườn và phía sau xitec )
+ Biểu tượng CẤM LỬA ( 2 bên sườn và phía sau xitec ) |
|
|
|
|
|