TT
|
Thông số
|
Đơn vị
|
Giá trị
|
1. Thông số chung
|
1.1
|
Loại phương tiện
|
|
Ôtô tải (có cần cẩu)
|
1.2
|
Nhãn hiệu ,số loại
|
|
DONGFENGDFL5160XXYBX1/TUP-GCSS524
|
1.3
|
Công thức bánh xe
|
|
4x 2R
|
2 .Thông số về kích thước
|
2.1
|
Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao)
|
mm
|
10640x2500x3550
|
2.2
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
6100
|
2.3
|
Vệt bánh xe ( Trước/ Sau)
|
mm
|
1940/1860
|
2.4
|
Vệt bánh xe sau phía ngoài
|
mm
|
2190
|
2.5
|
Chiều dài đầu xe
|
mm
|
1420
|
2.6
|
Chiều dài đuôi xe
|
mm
|
3120
|
2.7
|
Chiều rộng cabin
|
mm
|
2300
|
2.8
|
Chiều rộng thùng hàng
|
mm
|
2500
|
2.9
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
280
|
2.10
|
Góc thoát trước/ sau
|
độ
|
22/10
|
3 .Thông số về khối lượng
|
3.1
|
Khối lượng bản thân
|
kg
|
9305
|
- Phân bố lên trục trước
|
kg
|
5060
|
- Phân bố lên trục sau
|
kg
|
4245
|
3.2
|
Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông
|
kg
|
6500
|
3.3
|
Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế
|
kg
|
6500
|
3.4
|
Số người cho phép chở kể cả người lái
|
Người
|
03 (195 kg)
|
3.5
|
Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông
|
kg
|
16000
|
- Phân bố lên trục trước
|
kg
|
6000
|
- Phân bố lên trục sau
|
kg
|
10000
|
3.6
|
Khối lượng toàn bộ theo thiết kế
|
kg
|
16000
|
3.7
|
Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở
|
kg
|
-
|
- Phân bố lên trục trước
|
kg
|
6000
|
- Phân bố lên trục sau
|
kg
|
10000
|
4 .Thông số về tính năng chuyển động
|
4.1
|
Tốc độ cực đại của xe
|
km/h
|
85,55
|
4.2
|
Độ dốc lớn nhất xe vượt được
|
%
|
23,3
|
4.3
|
Góc ổn định tĩnh ngang của xe
|
Độ
|
38,22o
|
4.4
|
Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành - 200m
|
s
|
22,2
|
4.5
|
Bán kính quay vòng Min bánh xe trước phía ngoài
|
m
|
10,4
|
5 .Động cơ
|
5.1
|
Nhà sản suất ,kiểu loại
|
|
B170-33
|
5.2
|
Loại nhiên liệu , số kỳ , số xy lanh , cách bố trí , kiểu làm mát
|
|
Diezel, 4 kỳ tăng áp , 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước
|
5.3
|
Dung tích xilanh
|
cm3
|
5900
|
5.4
|
Tỷ số nén
|
|
17,3 ± 0,5 : 1
|
5.5
|
Đường kính xy lanh x hành trình piston
|
mm x mm
|
102 x 120
|
5.6
|
Công suất lớn nhất
|
kW/v/ph
|
125/2500
|
5.7
|
Mô men xoắn lớn nhất
|
Nm/v/ph
|
560/1300
|
5.7
|
Phương thức cung cấp nhiên liệu
|
|
Phun trực tiếp
|
6 .Li hợp
|
6.1
|
Nhãn hiệu
|
|
Theo động cơ
|
6.2
|
Kiểu loại
|
|
01 đĩa, ma sát khô
|
6.3
|
Kiểu dẫn động
|
|
Dẫn động thuỷ lực trợ lực khí nén
|
7. Hộp số
|
7.1
|
Nhãn hiệu hộp số chính
|
|
DF6S900
|
7.2
|
Kiểu loại
|
|
Cơ khí
|
7.3
|
Kiểu dẫn động
|
|
Cơ khí
|
7.4
|
Số cấp số
|
|
06 số tiến+ 01 số lùi
|
7.5
|
Tỉ số truyền các số
|
|
ih1 = 6,134
|
ih2 = 3,533
|
ih3 = 2,220
|
ih4 = 1,433
|
ih5 = 1,000
|
ih6 = 0,784
|
iL1= 5,471
|
8. Trục các đăng
|
8.1
|
Nhãn hiệu trục các đăng
|
|
-
|
8.2
|
Kiểu loại
|
|
Loại không đồng tốc
|
8.3
|
Đường kính
|
mm
|
-
|
9. Cầu xe
|
9.1
|
Cầu dẫn hướng
|
|
Cầu trước
|
9.2
|
Cầu chủ động
|
|
Cầu sau
|
9.3
|
Tỷ số truyền của truyền lực chính
|
|
6,167
|
10 . Hệ thống lái
|
10.1
|
Nhãn hiệu cơ cấu lái
|
|
-
|
109.2
|
Kiểu loại cơ cấu lái
|
|
Trục vít - êcu bi
|
10.3
|
Dẫn động lái
|
|
Cơ khí có trợ lực thuỷ lực
|
10.4
|
Tỷ số truyền cơ cấu lái
|
|
-
|
11. Hệ thống phanh
|
11.1
|
Phanh công tác - Kiểu loại: Bánh trước
Bánh sau
- Dẫn động
|
|
Má phanh tang trống
Má phanh tang trống
Khí nén 02 dòng
|
11.2
|
Phanh dừng - Kiểu loại
- Dẫn động
|
|
Má phanh tang trống
Khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2
|
12. Hệ thống treo
|
12.1
|
Hệ thống treo trước
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp,
Giảm chấn thuỷ lực
|
12.2
|
Hệ thống treo sau
|
|
Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp
|
13. Vành bánh xe, lốp
|
13.1
|
Số lượng
|
|
06 + 1
|
13.2
|
Lốp trước
|
|
Đơn 10.00R20
|
13.3
|
Lốp sau
|
|
Kép 10.00R20
|
13.4
|
Áp suất không khí trong lốp trước/Tải trọng
|
kPa/kG
|
830/3000
|
13.5
|
Áp suất không khí trong lốp sau/Tải trọng
|
kPa/kG
|
830/2725
|
14. Hệ thống điện
|
14.1
|
Điện áp hệ thống
|
V
|
24
|
14.2
|
Ắc quy ( số lượng, điện áp ,dung lượng )
|
|
02 x 12V - 150Ah
|
14.3
|
Máy phát ( điện áp , công suất )
|
|
24V - 60A
|
14.4
|
Động cơ khởi động ( điện áp , công suất )
|
|
28V; 6,6 kW
|
14.6
|
Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu
|
Số lượng (chiếc)
|
Màu sắc
|
14.6.1
|
Đèn chiếu xa/ chiếu gần
|
02/02
|
Màu trắng/ màu trắng
|
14.6.2
|
Đèn sương mù
|
02
|
Màu vàng
|
14.6.3
|
Đèn kích thước trước/ sau
|
02/02
|
Màu trắng/ màu đỏ
|
14.6.4
|
Đèn xi nhan trước/ sau
|
02/02
|
Màu vàng/ màu vàng
|
14.6.5
|
Đèn phanh
|
02
|
Màu đỏ
|
14.6.6
|
Tấm phản quang
|
02
|
Màu đỏ
|
14.6.7
|
Đèn lùi
|
02
|
Màu trắng
|
14.6.8
|
Đèn soi biển số
|
01
|
Màu trắng
|
15. Ca bin
|
15.1
|
Kiểu ca bin
|
|
Kiểu lật
|
16. Thùng xe
|
16.1
|
Mô tả
|
|
Thùng tải hở
|
16.2
|
Kích thước lòng thùng
|
mm
|
7430x2360x600
|
16.3
|
Vật liệu chế tạo thùng
|
|
CT3, gỗ
|
17. Hệ thống thủy lực
|
17.1
|
Nhãn hiệu cần cẩu
|
|
-
|
SOOSAN SCS524
|
17.2
|
Sức nâng lớn nhất/tầm với
|
kg
|
-
|
6080/2,0 và 1000/10,7
|
17.3
|
Tốc độ gia cần
|
m/s
|
-
|
7,12/32
|
17.4
|
Góc quay tối đa của cần
|
độ
|
-
|
360
|
17.5
|
Góc nâng cần
|
độ
|
-
|
0o-78o
|
17.6
|
Tốc độ nâng cần
|
độ/s
|
-
|
0o-78o /14
|
17.7
|
Bộ trích công suất
|
|
|
Kèm theo xe cơ sở
|
17.8
|
Nhãn hiệu bơm thuỷ lực
|
|
-
|
Kèm theo cẩu
|
17.9
|
Số vòng quay
|
v/ph
|
-
|
1500
|
17.10
|
Áp suất bơm
|
kg/cm2
|
-
|
200
|
17.11
|
Lưu lượng bơm
|
l/phút
|
-
|
60
|
17.12
|
Thùng dầu thủy lực
|
l
|
-
|
200
|
17.3
|
Các thiết bị an toàn của cần cẩu:
+ Van giảm áp cho mạch thủy lực.
+ Van đối trọng để nuôi cần và xylanh lồng trong cần.
+ Van kiểm tra hoạt động trong xylanh.
+ Chỉ số góc cần và chỉ số tải.
+ Chốt an toàn móc.
+ Phanh cơ khí tự động cho tời.
+ Mét tải.
+ Dừng tự động cho cuộn dây.
+ Báo động dây cuộn.
+ Còi báo động.
+ Đòn cân.
+ Hệ thống móc hàng.
|
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
|
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
|
Đồng bộ với cẩn cẩu
Đồng bộ với cẩn cẩu
Đồng bộ với cẩn cẩu
Đồng bộ với cẩn cẩu
Đồng bộ với cẩn cẩu
Đồng bộ với cẩn cẩu
Đồng bộ với cẩn cẩu
Đồng bộ với cẩn cẩu
Đồng bộ với cẩn cẩu
Đồng bộ với cẩn cẩu
Đồng bộ với cẩn cẩu
Đồng bộ với cẩn cẩu
Đồng bộ với cẩn cẩu
|