XE TẢI DONGFENG B170 GẮN CẨU SOOSAN 6 TẤN 4 ĐỐT (SCS524)

XE TẢI DONGFENG B170 GẮN CẨU SOOSAN 6 TẤN 4 ĐỐT (SCS524)

• Mã SP: SP1300

• Nhóm sp: XE TẢI GẮN CẨU

• Nhãn hiệu: Dongfeng

• Tải trọng: Xe trên 5 tấn đến 10 tấn

• Công thức bánh xe: Xe 4x2 (2 chân)

• Tình trạng: Còn xe

• Lượt xem: 987

• Giá: Mời liên hệ

TT

Thông số

Đơn vị

Giá trị

1. Thông số chung

1.1

Loại phương tiện

 

Ôtô tải (có cần cẩu)

1.2

Nhãn hiệu ,số loại

 

DONGFENGDFL5160XXYBX1/TUP-GCSS524

1.3

Công thức bánh xe

 

4x 2R

2 .Thông số về kích thước

2.1

Kích thước chung ( Dài x Rộng x Cao)

mm

10640x2500x3550

2.2

Chiều dài cơ sở

mm

6100

2.3

Vệt bánh xe ( Trước/ Sau)

mm

1940/1860

2.4

Vệt bánh xe sau phía ngoài

mm

2190

2.5

Chiều dài đầu xe

mm

1420

2.6

Chiều dài đuôi  xe

mm

3120

2.7

Chiều rộng cabin

mm

2300

2.8

Chiều rộng thùng hàng

mm

2500

2.9

Khoảng sáng gầm xe

mm

280

2.10

Góc thoát trước/ sau

độ

22/10

3 .Thông số về khối lượng

3.1

Khối lượng bản thân

kg

9305

  - Phân bố lên trục trước

kg

5060

  - Phân bố lên trục sau

kg

4245

3.2

Khối lượng hàng chuyên chở cho phép tham gia giao thông

kg

6500

3.3

Khối lượng hàng chuyên chở theo thiết kế

kg

6500

3.4

Số người cho phép chở kể cả người lái

Người

03 (195 kg)

3.5

Khối lượng toàn bộ cho phép tham gia giao thông

 

kg

16000

- Phân bố lên trục trước

kg

6000

- Phân bố lên trục sau

kg

10000

3.6

Khối lượng toàn bộ theo thiết kế

kg

16000

3.7

Khả năng chịu tải lớn nhất trên từng trục của xe cơ sở

kg

-

- Phân bố lên trục trước

kg

6000

- Phân bố lên trục sau

kg

10000

4 .Thông số về tính năng chuyển động

4.1

Tốc độ cực đại của xe

km/h

85,55

4.2

Độ dốc lớn nhất xe vượt được

%

23,3

4.3

Góc ổn định tĩnh ngang của xe

Độ

38,22o

4.4

Thời gian tăng tốc từ lúc khởi hành - 200m

s

22,2

4.5

Bán kính quay vòng Min bánh xe trước phía ngoài

m

10,4

5 .Động cơ

5.1

Nhà sản suất ,kiểu loại

 

B170-33

5.2

Loại nhiên liệu , số kỳ , số xy lanh , cách bố trí , kiểu làm mát

 

Diezel, 4 kỳ tăng áp , 6 xy lanh thẳng hàng, làm mát bằng nước

5.3

Dung tích xilanh

cm3

5900

5.4

Tỷ số nén

 

17,3 ± 0,5 : 1

5.5

Đường  kính xy lanh x hành trình piston

mm x mm

102 x 120

5.6

Công suất lớn nhất

kW/v/ph

125/2500

5.7

Mô men xoắn lớn nhất

Nm/v/ph

560/1300

5.7

Phương thức cung cấp nhiên liệu

 

Phun trực tiếp

6 .Li hợp

6.1

Nhãn hiệu

 

Theo động cơ

6.2

Kiểu loại

 

01 đĩa, ma sát khô

6.3

Kiểu dẫn động

 

Dẫn động thuỷ lực trợ lực khí nén

7. Hộp số

7.1

Nhãn hiệu hộp số chính

 

DF6S900

7.2

Kiểu loại

 

Cơ khí

7.3

Kiểu dẫn động

 

Cơ khí

7.4

Số cấp số

 

06 số tiến+  01 số lùi

7.5

 

Tỉ số truyền các số

 

 

ih1 = 6,134

ih2  = 3,533

ih3 = 2,220

ih4 = 1,433

ih5 = 1,000

ih6 = 0,784

iL1= 5,471

8. Trục các đăng

8.1

Nhãn hiệu trục các đăng

 

-

8.2

Kiểu loại

 

Loại không đồng tốc

8.3

Đường kính

mm

-

9. Cầu xe

9.1

Cầu dẫn hướng

 

Cầu trước

9.2

Cầu chủ động

 

Cầu sau

9.3

Tỷ số truyền của truyền lực chính

 

6,167

10 . Hệ thống lái

10.1

Nhãn hiệu cơ cấu lái

 

-

109.2

Kiểu loại cơ cấu lái

 

Trục vít - êcu bi

10.3

Dẫn động lái

 

Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

10.4

Tỷ số truyền cơ cấu lái

 

-

11. Hệ thống phanh

11.1

Phanh công tác  - Kiểu loại: Bánh trước

                                              Bánh sau

                           - Dẫn động

 

Má phanh tang trống

Má phanh tang trống

Khí nén 02 dòng

11.2

Phanh dừng       - Kiểu loại

             - Dẫn động      

 

Má phanh tang trống

Khí nén + lò xo tích năng tại các bầu phanh trục 2

12. Hệ thống treo

12.1

Hệ thống treo trước

 

Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp,

Giảm chấn thuỷ lực

12.2

Hệ thống treo sau

 

Phụ thuộc, nhíp lá bán elíp

13. Vành bánh xe, lốp

13.1

Số lượng

 

06 + 1

13.2

Lốp trước

 

Đơn 10.00R20

13.3

Lốp sau

 

Kép 10.00R20

13.4

Áp suất không khí trong lốp trước/Tải trọng

kPa/kG

830/3000

13.5

Áp suất không khí trong lốp sau/Tải trọng

kPa/kG

830/2725

14. Hệ thống điện

14.1

Điện áp hệ thống

V

24

14.2

Ắc quy ( số lượng, điện áp ,dung lượng )

 

02 x 12V - 150Ah

14.3

Máy phát  ( điện áp , công suất )

 

24V - 60A

14.4

Động cơ khởi động ( điện áp , công suất )

 

28V; 6,6 kW

14.6

Hệ thống chiếu sáng, tín hiệu

Số lượng (chiếc)

Màu sắc

14.6.1

Đèn chiếu xa/ chiếu gần

02/02

Màu trắng/ màu trắng

14.6.2

Đèn sương mù

02

Màu vàng

14.6.3

Đèn kích thước trước/ sau

02/02

Màu trắng/ màu đỏ

14.6.4

Đèn xi nhan trước/ sau

02/02

Màu vàng/ màu vàng

14.6.5

Đèn phanh

02

Màu đỏ

14.6.6

Tấm phản quang

02

Màu đỏ

14.6.7

Đèn lùi

02

Màu trắng

14.6.8

Đèn soi biển số

01

Màu trắng

15. Ca bin

15.1

Kiểu ca bin

 

Kiểu lật

16. Thùng xe

16.1

Mô tả

 

Thùng tải hở

16.2

Kích thước lòng thùng

mm

7430x2360x600

16.3

Vật liệu chế tạo thùng

 

CT3, gỗ

17. Hệ thống thủy lực

17.1

Nhãn hiệu cần cẩu

 

-

SOOSAN SCS524

17.2

Sức nâng lớn nhất/tầm với

kg

-

6080/2,0 và 1000/10,7

17.3

Tốc độ gia cần

m/s

-

7,12/32

17.4

Góc quay tối đa của cần

độ

-

360

17.5

Góc nâng cần

độ

-

0o-78o

17.6

Tốc độ nâng cần

độ/s

-

0o-78o /14

17.7

Bộ trích công suất

 

 

Kèm theo xe cơ sở

17.8

Nhãn hiệu bơm thuỷ lực

 

-

Kèm theo cẩu

17.9

Số vòng quay

v/ph

-

1500

17.10

Áp suất bơm

kg/cm2

-

200

17.11

Lưu lượng bơm

l/phút

-

60

17.12

Thùng dầu thủy lực

l

-

200

17.3

Các thiết bị an toàn của cần cẩu:

+ Van giảm áp cho mạch thủy lực.

+ Van đối trọng để nuôi cần và xylanh lồng trong cần.

+ Van kiểm tra hoạt động trong xylanh.

+ Chỉ số góc cần và chỉ số tải.

+ Chốt an toàn móc.

+ Phanh cơ khí tự động cho tời.

+ Mét tải.

+ Dừng tự động cho cuộn dây.

+ Báo động dây cuộn.

+ Còi báo động.

+ Đòn cân.

+ Hệ thống móc hàng.

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

 

Đồng bộ với cẩn cẩu

Đồng bộ với cẩn cẩu

Đồng bộ với cẩn cẩu

Đồng bộ với cẩn cẩu

Đồng bộ với cẩn cẩu

Đồng bộ với cẩn cẩu

Đồng bộ với cẩn cẩu

Đồng bộ với cẩn cẩu

Đồng bộ với cẩn cẩu

Đồng bộ với cẩn cẩu

Đồng bộ với cẩn cẩu

Đồng bộ với cẩn cẩu

Đồng bộ với cẩn cẩu


Để lại một bình luận về sản phẩm

Hãy chắc chắn rằng bạn nhập vào ( ) thông tin cần thiết mà chỉ ra. HTML code đang không được phép .

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI Ô TÔ NAM VIỆT

Giấy phép đăng ký kinh doanh số: 0108105110 do Sở KHĐT TP. Hà Nội cấp ngày 03/01/2018
VPGD: P802 Tòa nhà B6 Khu Mỹ Đình I, Đường Nguyễn Cơ Thạch, Nam Từ Liêm , Hà Nội
Bãi Xe: Chân cầu Đông Trù, Đông Anh, Hà Nội
Xưởng sản xuất: Dốc Vân (đầu quốc lộ 3), Xã Mai Lâm, Huyện Đông Anh, TP. Hà Nội
Website: www.xetaichuyendungviet.com; G-mail: xetaichuyendungviet@gmail.com
Hotline: 0978388319 / 0383568319

 

Sản phẩm khác cùng nhóm

Hỗ trợ trực tuyến

Mr. Minh C.E.O

 0978 38 83 19

Scroll